Mục Tiêu Nghiên Cứu Khoa Học Là Gì? Cách Viết Dễ Hiểu, Chuẩn Form, Dễ Áp Dụng

Mục tiêu nghiên cứu khoa học là gì?

Trong bất kỳ đề tài nghiên cứu nào, từ khóa luận tốt nghiệp đến luận văn thạc sĩ, phần mục tiêu nghiên cứu khoa học luôn đóng vai trò trung tâm, định hướng toàn bộ cấu trúc và nội dung nghiên cứu. Một mục tiêu rõ ràng, đúng chuẩn giúp đề tài bám sát định hướng, dễ triển khai và đáp ứng kỳ vọng của người hướng dẫn cũng như hội đồng chấm điểm.

Vậy mục tiêu nghiên cứu khoa học là gì? Viết thế nào cho đúng và dễ hiểu? Bài viết sau đây, Viết Thuê 247 sẽ cung cấp một hướng dẫn đầy đủ, logic, đi kèm ví dụ minh họa thực tế để bạn dễ dàng áp dụng.

1. Tổng quan về mục tiêu nghiên cứu khoa học

Mục tiêu nghiên cứu khoa học là gì?
Mục tiêu nghiên cứu khoa học là gì?

1.1. Định nghĩa và khái niệm cơ bản

Mục tiêu nghiên cứu khoa học là phần mô tả chi tiết đích đến cuối cùng của đề tài, tức là nghiên cứu nhằm đạt được những kết quả cụ thể nào, giải quyết những câu hỏi hay vấn đề gì, đóng góp nội dung và kiến thức mới gì cho lĩnh vực khoa học hoặc ứng dụng thực tiễn. Đây là phần liên kết chặt chẽ và không thể tách rời với vấn đề nghiên cứu, đóng vai trò như kim chỉ nam giúp người viết định hướng chính xác phương pháp triển khai, nội dung nghiên cứu cần thu thập và phạm vi cần khảo sát trong suốt quá trình thực hiện.

1.2. Vai trò của mục tiêu nghiên cứu

  • Định hình và làm rõ nội dung cần tìm hiểu và phương pháp nghiên cứu phù hợp với mục đích đã đề ra.
  • Là cơ sở nền tảng và điểm xuất phát để xác định chính xác câu hỏi nghiên cứu, giả thuyết khoa họcđối tượng khảo sát cụ thể cần tập trung.
  • Là tiêu chí then chốt và thước đo quan trọng để đánh giá mức độ hoàn thành và thành công của đề tài khi kết thúc nghiên cứu.

1.3. Mối quan hệ với các thành phần khác

  • Gắn bó chặt chẽ và có mối liên hệ tương hỗ với vấn đề nghiên cứu (Problem Statement), làm rõ những điểm cần giải quyết.
  • Dẫn dắt và định hướng trực tiếp cho việc lựa chọn phương pháp nghiên cứu (Methodology) phù hợp và hiệu quả.
  • Liên quan trực tiếp và là cơ sở để đánh giá kết quả thu được và đưa ra khuyến nghị thực tiễn có giá trị.

2. Phân biệt mục tiêu chung và mục tiêu cụ thể

2.1. Mục tiêu chung

Là định hướng tổng quát và bao quát của toàn bộ nghiên cứu – khái quát hóa vấn đề trọng tâm cần giải quyết một cách tổng thể. Ví dụ minh họa cụ thể:

“Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng sản phẩm xanh của người trẻ tại TP.HCM.”

2.2. Mục tiêu cụ thể

Là các mục tiêu nhỏ hơn, chi tiết hơn, nhằm cụ thể hóa và triển khai mục tiêu chung thành những nhiệm vụ rõ ràng, thường được bắt đầu bằng các động từ hành động mạnh và đo lường được như: đánh giá, so sánh, phân tích, xác định, khảo sát, tổng hợp, đề xuất…

Ví dụ minh họa chi tiết:

  • Khảo sát và đánh giá mức độ nhận thức của người trẻ về các đặc tính và lợi ích của sản phẩm xanh.
  • Phân tích và xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định và hành vi tiêu dùng thân thiện với môi trường trong nhóm đối tượng nghiên cứu.

2.3. Cách xây dựng hệ thống mục tiêu logic

  • Mục tiêu cụ thể cần được phân nhánh hợp lý và có tính kế thừa từ mục tiêu chung, đảm bảo sự nhất quán và liên kết chặt chẽ.
  • Số lượng mục tiêu cụ thể thích hợp nên dao động từ 2–4 mục tiêu, tùy thuộc vào độ phức tạp và phạm vi của đề tài nghiên cứu.

3. Kỹ thuật sử dụng động từ trong viết mục tiêu nghiên cứu khoa học

Mục tiêu nghiên cứu khoa học là gì?
Mục tiêu nghiên cứu khoa học là gì?

3.1. Các động từ nên sử dụng

Nhóm động từ Gợi ý áp dụng
Phân tích Phân tích tác động, phân tích xu hướng, phân tích mối quan hệ nhân quả, phân tích cơ cấu
Khảo sát Khảo sát thực trạng, khảo sát nhu cầu, khảo sát hành vi, khảo sát mức độ ảnh hưởng
Đánh giá Đánh giá hiệu quả, đánh giá sự hài lòng, đánh giá tác động, đánh giá mức độ phù hợp
Mô tả Mô tả quy trình, mô tả hành vi, mô tả đặc điểm, mô tả xu hướng biến động
Xác định Xác định yếu tố, xác định mối quan hệ, xác định nguyên nhân, xác định tiêu chí đánh giá
So sánh So sánh hiệu quả, so sánh sự khác biệt, so sánh trước và sau khi can thiệp
Đề xuất Đề xuất giải pháp, đề xuất mô hình, đề xuất quy trình cải tiến

3.2. Động từ cần tránh

Các động từ mơ hồ, khó đo lường như: hiểu, biết, nắm bắt, tìm hiểu, thấu hiểu, nhận thức, cảm nhận. Những từ này thường không cụ thể và khó đánh giá hiệu quả nghiên cứu. Việc sử dụng những động từ này có thể dẫn đến việc nghiên cứu thiếu định hướng rõ ràng và khó đánh giá kết quả đạt được.

3.3. Ví dụ minh họa

Không nên viết:

“Tìm hiểu xu hướng tiêu dùng của giới trẻ.”

Nên viết:

“Phân tích xu hướng tiêu dùng sản phẩm hữu cơ của giới trẻ tại Hà Nội trong giai đoạn 2020-2025 và các yếu tố tác động đến quyết định mua hàng của họ.”

Không nên viết:

“Nghiên cứu về trải nghiệm người dùng trên ứng dụng di động.”

Nên viết:

“Đánh giá mức độ hài lòng của người dùng đối với giao diện và chức năng của ứng dụng thanh toán di động X trên đối tượng người dùng độ tuổi 18-35 tại các thành phố lớn.”

4. Cách viết mục tiêu nghiên cứu khoa học đạt điểm cao

4.1. Áp dụng tiêu chí SMART

Tiêu chí Ý nghĩa
Specific Cụ thể: Mục tiêu cần chỉ rõ đối tượng, phạm vi và nội dung nghiên cứu
Measurable Đo lường được: Có thể đánh giá mức độ hoàn thành thông qua các chỉ số định lượng hoặc định tính
Achievable Có thể đạt được: Phù hợp với nguồn lực, thời gian và khả năng của người nghiên cứu
Relevant Liên quan đến vấn đề nghiên cứu: Đáp ứng được mục đích và yêu cầu của đề tài
Time-bound Có giới hạn thời gian rõ ràng: Xác định rõ khoảng thời gian thực hiện và hoàn thành

4.2. Cấu trúc trình bày chuẩn

  1. Trình bày mục tiêu chung với ngôn ngữ súc tích, rõ ràng và phản ánh đúng bản chất vấn đề nghiên cứu cần giải quyết.
  2. Liệt kê mục tiêu cụ thể theo dạng liệt kê có gạch đầu dòng, mỗi mục tiêu cần được viết ngắn gọn nhưng đầy đủ thông tin cần thiết về nội dung, đối tượng và phạm vi.
  3. Sử dụng ngôn ngữ học thuật rõ ràng với các thuật ngữ chuyên ngành phù hợp, tránh dùng từ ngữ thông tục hoặc thiếu tính khoa học, đảm bảo mục tiêu được diễn đạt chính xác và mang tính học thuật cao.

5. Lỗi thường gặp khi viết mục tiêu nghiên cứu và cách khắc phục hiệu quả

Lỗi Cách khắc phục
Mục tiêu quá rộng, thiếu tính cụ thể Thu hẹp phạm vi nghiên cứu theo các tiêu chí cụ thể: địa điểm, khoảng thời gian, nhóm đối tượng nghiên cứu rõ ràng
Mục tiêu không đo lường được, thiếu tính khả thi Sử dụng các động từ hành động cụ thể, đảm bảo mục tiêu có thể đánh giá được kết quả bằng các chỉ số định lượng hoặc định tính
Mục tiêu không nhất quán với các phần khác Xây dựng mối liên kết chặt chẽ giữa mục tiêu với phương pháp nghiên cứu và giả thuyết nghiên cứu, đảm bảo tính đồng bộ xuyên suốt

6. Mẫu mục tiêu nghiên cứu cho các ngành học khác nhau

Mục tiêu nghiên cứu khoa học là gì?
Mục tiêu nghiên cứu khoa học là gì?

6.1. Ngành kinh tế

Mục tiêu chung: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng tại ngân hàng X.Mục tiêu cụ thể:

  • Khảo sát và đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với các dịch vụ tại ngân hàng X.
  • Phân tích các yếu tố nội bộ và bên ngoài tác động đến cảm nhận và mức độ hài lòng của khách hàng.

6.2. Ngành kỹ thuật

Mục tiêu chung: Thiết kế và đánh giá hiệu năng hệ thống thu gom năng lượng mặt trời trong điều kiện khí hậu nhiệt đới.Mục tiêu cụ thể:

  • Xây dựng mô hình kỹ thuật của hệ thống thu gom năng lượng mặt trời phù hợp với điều kiện Việt Nam.
  • Đo lường và đánh giá hiệu quả thu gom năng lượng trong điều kiện thực tế tại TP.HCM trong các mùa khác nhau.

6.3. Ngành khoa học xã hội

Mục tiêu chung: Khảo sát và phân tích ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi học tập của sinh viên đại học tại Việt Nam.Mục tiêu cụ thể:

  • Xác định và đo lường tần suất, thời lượng và mục đích sử dụng mạng xã hội của sinh viên các trường đại học.
  • Phân tích mối liên hệ giữa tần suất sử dụng mạng xã hội và kết quả học tập, cũng như các yếu tố tâm lý liên quan.

7. Cách liên kết mục tiêu với phương pháp nghiên cứu

  • Mỗi mục tiêu cụ thể tương ứng với một phần trong phương pháp: nếu mục tiêu là khảo sát, phương pháp nghiên cứu nên sử dụng công cụ khảo sát phù hợp như bảng hỏi, phỏng vấn sâu hoặc quan sát; nếu mục tiêu là phân tích, cần áp dụng phương pháp phân tích định lượng hoặc định tính tương ứng với tính chất dữ liệu và yêu cầu nghiên cứu.
  • Tính khả thi của mục tiêu giúp xác định phạm vi nghiên cứu một cách hợp lý, đảm bảo nghiên cứu không quá rộng dẫn đến khó khăn trong việc thu thập và xử lý dữ liệu, hoặc không quá hẹp khiến kết quả nghiên cứu thiếu tính đại diện và giá trị học thuật.
  • Mục tiêu là cơ sở để thiết kế bảng hỏi, phỏng vấn, thu thập và xử lý dữ liệu. Mỗi câu hỏi trong công cụ nghiên cứu phải hướng đến việc giải quyết ít nhất một mục tiêu cụ thể, tránh thu thập thông tin dư thừa hoặc không liên quan đến mục tiêu đã đề ra.

8. Tiêu chí đánh giá mục tiêu nghiên cứu chuẩn form

  • Rõ ràng, dễ hiểu cho người đọc và người hướng dẫn, sử dụng ngôn ngữ chính xác, không mơ hồ và tránh những thuật ngữ chuyên môn phức tạp khi không cần thiết.
  • Cụ thể, có thể đo lường, không viết theo kiểu mơ hồ, cần xác định rõ các tiêu chí, chỉ số hoặc phương pháp đánh giá kết quả nghiên cứu để chứng minh mục tiêu đã đạt được.
  • Phù hợp với khả năng, nguồn lực và thời gian thực hiện của đề tài, cân nhắc kỹ lưỡng về nguồn lực tài chính, thiết bị, dữ liệu sẵn có và khả năng tiếp cận đối tượng nghiên cứu trong khoảng thời gian cho phép.
  • Liên kết logic với các phần còn lại trong đề tài, tạo thành một chuỗi nghiên cứu nhất quán từ vấn đề nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, phương pháp, kết quả đến kết luận và kiến nghị.

9. FAQs – Giải đáp nhanh về mục tiêu nghiên cứu khoa học

Mục tiêu nghiên cứu khoa học là gì?
Mục tiêu nghiên cứu khoa học là gì?

9.1. Mục tiêu nghiên cứu khoa học là gì?

Là định hướng chính của đề tài nghiên cứu, chỉ rõ nội dung cần đạt được, vấn đề cần giải quyết trong quá trình nghiên cứu. Mục tiêu nghiên cứu đóng vai trò như la bàn định hướng, giúp nhà nghiên cứu xác định rõ điểm đến của công trình và các bước cần thực hiện để đạt được kết quả mong muốn.

9.2. Làm sao để viết mục tiêu nghiên cứu dễ hiểu và đạt chuẩn?

Nên dùng động từ hành động, trình bày cụ thể theo cấu trúc SMART (Specific – Cụ thể, Measurable – Đo lường được, Achievable – Khả thi, Relevant – Liên quan, Time-bound – Có thời hạn), phân biệt rõ giữa mục tiêu chung và mục tiêu cụ thể. Đảm bảo ngôn ngữ rõ ràng, súc tích và tránh sử dụng thuật ngữ phức tạp khi không cần thiết.

9.3. Bao nhiêu mục tiêu cụ thể là hợp lý?

Từ 2 đến 4 mục tiêu cụ thể là hợp lý, đủ để triển khai nghiên cứu sâu mà không lan man. Số lượng này đảm bảo nghiên cứu có đủ chiều sâu trong phân tích mà vẫn đảm bảo tính khả thi trong khả năng thực hiện. Quá nhiều mục tiêu có thể khiến nghiên cứu trở nên dàn trải, thiếu trọng tâm và khó hoàn thành trong thời gian quy định.

9.4. Có cần liên kết mục tiêu với phương pháp nghiên cứu không?

Có. Mục tiêu chính là nền tảng để lựa chọn phương pháp, đối tượng, công cụ thu thập dữ liệu phù hợp. Mỗi mục tiêu cụ thể nên được hỗ trợ bởi ít nhất một phương pháp nghiên cứu tương ứng để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của nghiên cứu. Sự liên kết chặt chẽ này tạo nên tính nhất quán và logic xuyên suốt công trình khoa học.

9.5. Có thể dùng từ “tìm hiểu” trong mục tiêu không?

Nên ưu tiên các động từ cụ thể như phân tích, đánh giá, xác định để thể hiện rõ tính học thuật và khả năng đo lường. Từ “tìm hiểu” thường được xem là quá mơ hồ và thiếu tính học thuật trong nghiên cứu khoa học chính quy. Thay vào đó, nên sử dụng các động từ như “khảo sát”, “kiểm chứng”, “so sánh”, “đối chiếu” hay “định lượng” để thể hiện phương pháp tiếp cận chuyên nghiệp và khoa học hơn.


Mục tiêu nghiên cứu khoa học là phần mở đầu định hướng và dẫn dắt toàn bộ đề tài. Viết đúng, viết đủ và viết hiệu quả phần này sẽ giúp công trình của bạn tăng tính chuyên nghiệp, được đánh giá cao bởi hội đồng chấm điểm.

Nếu bạn đang loay hoay không biết bắt đầu từ đâu, hoặc cần một bản mục tiêu khoa học chuẩn form, logic, dễ hiểu, hãy để đội ngũ chuyên gia của Viết Thuê 247 đồng hành cùng bạn.

👉 Liên hệ ngay với dịch vụ viết thuê luận vănViết Thuê 247 để được tư vấn chi tiết, cá nhân hóa theo đề tài và ngành học của bạn!