Phần kết quả nghiên cứu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải những phát hiện cốt lõi của một nghiên cứu. Một kết quả được trình bày rõ ràng, logic và có sức thuyết phục không chỉ giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin mà còn nâng cao tính chuyên nghiệp và độ tin cậy của nghiên cứu. Tuy nhiên, không ít người gặp khó khăn trong việc chọn cách trình bày số liệu, phân tích dữ liệu sao cho chặt chẽ, mạch lạc và hấp dẫn.
Bài viết này, Viết Thuê 247 sẽ hướng dẫn bạn cách viết phần kết quả nghiên cứu một cách thuyết phục, giúp tối ưu hóa hiệu quả truyền đạt thông tin và gây ấn tượng với người đọc.
1. Những khó khăn thường gặp khi trình bày kết quả nghiên cứu và cách khắc phục

Thiếu tính mạch lạc và logic trong cấu trúc trình bày
- Kết quả không được trình bày theo một trình tự rõ ràng và có hệ thống, gây khó khăn cho người đọc trong việc nắm bắt thông tin chính.
- Sắp xếp nội dung thiếu logic và không có sự kết nối hợp lý giữa các phần, khiến người đọc khó theo dõi và hiểu được mối liên hệ giữa các kết quả nghiên cứu.
Nhầm lẫn giữa phần kết quả và phần thảo luận trong nghiên cứu
- Nhiều người thường mắc lỗi khi đưa ra những diễn giải, phân tích chuyên sâu hoặc vội vàng đưa ra kết luận ngay trong phần kết quả, thay vì chỉ tập trung vào việc trình bày dữ liệu một cách khách quan.
- Việc trộn lẫn giữa kết quả và thảo luận không chỉ làm giảm tính khách quan của nghiên cứu mà còn gây khó khăn cho người đọc trong việc phân biệt giữa dữ liệu thực tế và quan điểm của người nghiên cứu.
Sử dụng số liệu và hình ảnh minh họa chưa thực sự hiệu quả
- Việc cung cấp quá nhiều số liệu chi tiết và phức tạp có thể khiến người đọc cảm thấy bị “quá tải” thông tin, gây khó khăn trong việc nắm bắt những điểm quan trọng của nghiên cứu.
- Thiếu sự hỗ trợ của các công cụ trực quan như bảng biểu, biểu đồ khi cần thiết, làm giảm đáng kể khả năng tiếp cận và hiểu rõ thông tin của người đọc.
- Việc sử dụng các hình ảnh minh họa không đạt chất lượng, thiếu độ phân giải hoặc không phù hợp với nội dung có thể gây nhầm lẫn và làm giảm giá trị của nghiên cứu.
Ngôn ngữ diễn đạt còn phức tạp và thiếu độ chính xác cần thiết
- Việc sử dụng những câu văn dài dòng, cấu trúc phức tạp hoặc lạm dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên môn mà không có giải thích rõ ràng có thể gây khó khăn đáng kể cho người đọc trong việc tiếp nhận thông tin.
- Cách trình bày số liệu còn mơ hồ, thiếu độ chính xác và không nhất quán có thể dẫn đến những hiểu lầm không đáng có về kết quả nghiên cứu.
Thiếu sự chính xác và nhất quán trong toàn bộ nghiên cứu
- Xuất hiện những mâu thuẫn hoặc không thống nhất giữa các số liệu được trình bày, hoặc giữa phần kết quả với các phần khác trong toàn bộ nghiên cứu, gây hoang mang cho người đọc.
- Việc sử dụng đơn vị đo lường và phương pháp tính toán không đồng nhất trong các phần khác nhau của nghiên cứu gây khó khăn trong việc so sánh và đối chiếu thông tin một cách chính xác.
Thiếu sự gắn kết chặt chẽ giữa kết quả và mục tiêu nghiên cứu ban đầu
- Các kết quả được trình bày đôi khi không có sự liên quan trực tiếp hoặc không đáp ứng đầy đủ những câu hỏi nghiên cứu đã được đặt ra từ ban đầu.
- Việc bỏ sót hoặc không đề cập đến những kết quả quan trọng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính toàn diện và độ tin cậy của toàn bộ nghiên cứu.
Độ dài của phần trình bày kết quả chưa phù hợp
- Trong trường hợp phần kết quả quá dài và chi tiết, người đọc có thể cảm thấy mệt mỏi và khó khăn trong việc nắm bắt những điểm chính của nghiên cứu.
- Ngược lại, nếu phần kết quả quá ngắn gọn và thiếu chi tiết, người đọc có thể không nhận được đầy đủ thông tin cần thiết để hiểu rõ về nghiên cứu.
Thiếu sự kiểm tra và rà soát kỹ lưỡng trước khi hoàn thiện
- Những lỗi về chính tả, lỗi đánh máy hoặc sai sót trong việc trình bày bảng biểu, dù nhỏ, cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến tính chuyên nghiệp và độ tin cậy của nghiên cứu.
- Việc không dành thời gian để đọc lại và kiểm tra kỹ lưỡng có thể dẫn đến những thiếu sót về tính mạch lạc và logic trong cách trình bày kết quả nghiên cứu.
2. Nguyên tắc chung khi viết phần kết quả nghiên cứu một cách hiệu quả

Tính rõ ràng và mạch lạc trong cách diễn đạt
- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, trực tiếp và dễ tiếp cận, tránh những cách diễn đạt mơ hồ, gây nhầm lẫn hoặc khó hiểu cho người đọc.
- Xây dựng câu văn ngắn gọn, súc tích với cấu trúc chủ ngữ rõ ràng, hạn chế tối đa việc sử dụng các thuật ngữ phức tạp hay khó hiểu khi không thực sự cần thiết.
- Kiểm soát việc lặp lại thông tin một cách không cần thiết, tránh làm rối và phức tạp hóa nội dung, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin quan trọng.
Trình bày có hệ thống và logic chặt chẽ
- Xây dựng và tuân thủ bố cục hợp lý, sắp xếp các nội dung theo thứ tự phù hợp với mục tiêu nghiên cứu hoặc các giả thuyết đã được đặt ra từ ban đầu.
- Tổ chức và phân nhóm kết quả nghiên cứu một cách có hệ thống theo các chủ đề hoặc tiêu chí quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho người đọc trong việc theo dõi và nắm bắt thông tin.
- Trong trường hợp nghiên cứu có nhiều kết quả phức tạp, nên áp dụng hệ thống đánh số thứ tự hoặc sử dụng các tiêu đề phụ một cách khoa học để tăng tính rõ ràng và dễ theo dõi.
Tập trung vào việc trình bày kết quả một cách khách quan
- Duy trì ranh giới rõ ràng giữa phần trình bày kết quả và phần thảo luận, tránh việc lẫn lộn giữa hai phần này trong quá trình viết.
- Ưu tiên việc trình bày các dữ liệu và thông tin đã thu thập được một cách khách quan, không đưa ra các nhận xét chủ quan hay đánh giá cá nhân trong phần này.
- Dành toàn bộ các phân tích chuyên sâu, giải thích ý nghĩa và đánh giá tác động của các kết quả nghiên cứu cho phần thảo luận sau này.
Tăng cường độ tin cậy thông qua số liệu và minh chứng cụ thể
- Ưu tiên sử dụng các số liệu và dữ liệu cụ thể, chi tiết để củng cố và nâng cao độ tin cậy của nghiên cứu, tránh việc chỉ đưa ra những mô tả chung chung, thiếu tính thuyết phục.
- Đối với các dữ liệu thống kê quan trọng, cần có sự đầu tư trong việc trình bày thông qua các công cụ trực quan như bảng biểu, biểu đồ hoặc hình ảnh minh họa phù hợp.
- Đảm bảo mọi bảng biểu và biểu đồ đều được chú thích đầy đủ, chi tiết và rõ ràng, giúp người đọc có thể dễ dàng hiểu được nội dung ngay cả khi không cần đọc phần mô tả chi tiết đi kèm.
- Thực hiện việc sắp xếp và tổ chức số liệu một cách khoa học, tránh tình trạng đưa ra quá nhiều thông tin một cách thiếu chọn lọc, gây khó khăn trong việc tiếp nhận và xử lý thông tin của người đọc.
3. Hướng dẫn chi tiết các bước viết phần kết quả nghiên cứu thuyết phục và chuyên nghiệp

3.1. Thiết lập và tổ chức cấu trúc trình bày kết quả một cách khoa học
- Phân tích và xác định phương pháp trình bày kết quả dựa trên mục tiêu nghiên cứu hoặc giả thuyết đặt ra để đảm bảo tính chặt chẽ và logic trong cách tiếp cận.
- Xây dựng khung trình bày theo trình tự logic (có thể là theo diễn biến thời gian, phân loại theo chủ đề, phân tích theo biến số nghiên cứu…) hoặc theo mức độ quan trọng và ý nghĩa (từ những phát hiện quan trọng nhất đến các kết quả bổ trợ).
- Đối với nghiên cứu đa chiều hoặc phức tạp, cần thiết kế và phân chia thành các tiểu mục có tính hệ thống cao, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và nắm bắt thông tin.
3.2. Vận dụng hiệu quả số liệu và công cụ minh họa trực quan
- Hướng dẫn sử dụng bảng số liệu phù hợp:
- Áp dụng khi cần trình bày và đối chiếu nhiều số liệu chi tiết, giúp người đọc có cái nhìn tổng quan và có thể so sánh các thông số một cách chính xác.
- Sử dụng trong trường hợp cần thể hiện sự so sánh đa chiều giữa nhiều yếu tố hoặc biến số nghiên cứu khác nhau.
- Nguyên tắc sử dụng biểu đồ hiệu quả:
- Ưu tiên sử dụng khi cần minh họa xu hướng biến động, tỷ lệ phân bố hoặc sự thay đổi của các chỉ số theo thời gian một cách sinh động.
- Lựa chọn khi muốn làm nổi bật sự khác biệt hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố một cách trực quan, dễ tiếp cận với người đọc.
- Phương pháp diễn giải số liệu hiệu quả:
- Tập trung phân tích và làm rõ những số liệu có ý nghĩa quan trọng, tránh đi vào những chi tiết không cần thiết hoặc thông tin dư thừa.
- Thực hiện so sánh và đối chiếu một cách có chọn lọc, nhằm làm nổi bật giá trị và ý nghĩa của các dữ liệu nghiên cứu.
- Những điểm cần chú ý về tính chính xác trong đo lường:
- Xây dựng và duy trì hệ thống đơn vị đo lường thống nhất, nhất quán xuyên suốt toàn bộ phần trình bày kết quả nghiên cứu.
- Thực hiện quy trình kiểm tra và xác minh độ chính xác của số liệu một cách nghiêm túc, tránh những sai sót có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc đánh giá sai lệch.
3.3. Kỹ thuật sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp và hiệu quả
- Ưu tiên sử dụng văn phong súc tích và chính xác, tránh diễn đạt dài dòng hoặc lan man không cần thiết trong quá trình trình bày.
- Tuân thủ nguyên tắc khách quan trong nghiên cứu: Tập trung vào việc trình bày dữ liệu và kết quả thực tế, hạn chế tối đa việc đưa ra các nhận định mang tính chủ quan hoặc suy diễn không có cơ sở.
- Cân nhắc kỹ lưỡng việc sử dụng thuật ngữ chuyên môn trong từng trường hợp cụ thể. Khi cần thiết phải sử dụng, luôn đi kèm với phần giải thích hoặc chú thích chi tiết để đảm bảo tính dễ hiểu.
- Vận dụng linh hoạt các cấu trúc câu mạnh mẽ và thuyết phục để làm nổi bật những điểm quan trọng, ví dụ như: “Kết quả phân tích chỉ ra rằng…”, “Dữ liệu nghiên cứu khẳng định một cách rõ ràng…”, “Các số liệu thống kê cho thấy một xu hướng đáng chú ý…”.
3.4. Quy trình kiểm tra và đảm bảo tính nhất quán trong trình bày
- Thực hiện quy trình kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không tồn tại bất kỳ mâu thuẫn nào giữa các thành phần của nghiên cứu, bao gồm số liệu, bảng biểu, biểu đồ và phần mô tả chi tiết.
- Tiến hành rà soát để đảm bảo mối liên kết chặt chẽ giữa kết quả và mục tiêu nghiên cứu. Trong trường hợp phát hiện bất kỳ nội dung nào không phù hợp với mục tiêu đề ra, cần có sự điều chỉnh và cải thiện phù hợp.
- Thực hiện việc tinh lọc và loại bỏ các thông tin không thiết yếu hoặc gây nhiễu một cách có chọn lọc, nhằm tối ưu hóa tính súc tích và độ rõ ràng của phần kết quả nghiên cứu.
4. Những sai lầm phổ biến và cách tránh khi viết phần kết quả nghiên cứu
Trình bày quá dài dòng và thiếu trọng tâm
- Đưa ra quá nhiều thông tin phụ và chi tiết không thiết yếu, làm che lấp những điểm quan trọng và khiến người đọc khó nắm bắt thông tin chính yếu của nghiên cứu.
- Lặp lại dữ liệu không cần thiết hoặc diễn giải quá chi tiết những điểm đã rõ ràng, làm giảm tính súc tích và độ rõ ràng của báo cáo nghiên cứu.
- Thiếu sự sắp xếp và phân cấp thông tin theo mức độ quan trọng, dẫn đến việc trình bày kết quả trở nên rời rạc và khó theo dõi.
Thiếu sự kết nối hữu cơ giữa các thành phần trình bày
- Trình bày số liệu một cách riêng lẻ mà không có sự giải thích về ý nghĩa và mối liên hệ giữa các con số, khiến người đọc khó hiểu được giá trị thực sự của dữ liệu.
- Thiếu sự tích hợp và đồng bộ giữa các phương tiện trình bày như bảng biểu, biểu đồ và phần văn bản mô tả, làm giảm hiệu quả truyền tải thông tin.
- Bỏ qua việc sử dụng các từ nối và cụm từ chuyển tiếp cần thiết để tạo nên một luồng thông tin mạch lạc và dễ theo dõi.
Lẫn lộn giữa trình bày kết quả và phân tích đánh giá
- Không phân định rõ ranh giới giữa việc trình bày kết quả thuần túy và phần thảo luận phân tích, dẫn đến việc đưa ra các nhận định và suy luận không phù hợp với tính chất của phần kết quả.
- Sử dụng ngôn từ mang tính suy đoán và chủ quan như “dường như”, “có thể thấy rằng” thay vì tập trung vào việc trình bày các dữ liệu và kết quả một cách khách quan.
- Có xu hướng dẫn dắt và định hướng cách hiểu của người đọc thay vì để các số liệu và kết quả nghiên cứu tự thể hiện giá trị của chúng.
Thiếu sự cẩn trọng trong việc đảm bảo độ chính xác của thông tin
- Bỏ qua quy trình kiểm tra và đối chiếu số liệu một cách kỹ lưỡng trước khi đưa vào báo cáo, dẫn đến những sai sót đáng tiếc có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy của nghiên cứu.
- Không duy trì tính nhất quán trong việc sử dụng các đơn vị đo lường và hệ thống biểu thị số liệu, gây khó khăn cho người đọc trong việc hiểu và so sánh các kết quả.
- Lựa chọn không phù hợp các phương tiện trình bày như biểu đồ hoặc bảng biểu, dẫn đến việc diễn giải sai lệch hoặc không hiệu quả các dữ liệu nghiên cứu.
Để đặt bài, bạn có thể liên hệ qua hotline: 0904.514.345 hoặc email: vietthue247@gmail.com. Để đội ngũ Viết Thuê 247 tư vấn sớm nhất với một mức giá phải chăng nhất.