Từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật thường dùng trong luận văn

Từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật thường dùng trong luận văn

Viết luận văn bằng tiếng Nhật đòi hỏi người học không chỉ có vốn từ vựng phong phú mà còn phải sử dụng đúng ngữ pháp học thuật, kính ngữ và cách trình bày chuẩn theo quy định của các trường đại học tại Nhật Bản. Văn phong học thuật tiếng Nhật mang tính chặt chẽ, logic, khách quan và khác biệt đáng kể so với tiếng Nhật giao tiếp hàng ngày.

Bài viết này, Viết Thuê 247 sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về từ vựng học thuật tiếng Nhật, ngữ pháp tiếng Nhật cho luận văn, cũng như cách sử dụng thuật ngữ chuyên ngành để giúp bạn viết luận văn một cách chính xác và chuyên nghiệp.

1. Giới thiệu về đặc điểm văn phong học thuật tiếng Nhật

Từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật thường dùng trong luận văn
Từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật thường dùng trong luận văn

1.1. Sự khác biệt giữa tiếng Nhật giao tiếp và tiếng Nhật học thuật

Tiếng Nhật giao tiếp thường sử dụng câu ngắn, từ vựng giản dị và mang tính cá nhân. Trong khi đó, tiếng Nhật học thuật đòi hỏi các yếu tố đặc trưng khác biệt rõ rệt:

  • Câu văn dài, có nhiều mệnh đề phụ, với cấu trúc phức tạp để diễn đạt ý tưởng học thuật một cách đầy đủ và chính xác.
  • Tính khách quan, tránh dùng ngôn ngữ cảm xúc, hạn chế sử dụng đại từ nhân xưng và các biểu đạt mang tính chủ quan.
  • Từ vựng và cấu trúc ngữ pháp chuẩn mực theo chuẩn ngôn ngữ học thuật Nhật Bản, với sự ưu tiên sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành và cấu trúc văn bản có tính hệ thống cao.

1.2. Tầm quan trọng của việc sử dụng đúng từ vựng và ngữ pháp

Một luận văn đạt chuẩn cần thể hiện sự logic, rõ ràng, và chuyên môn trong từng câu từng chữ. Việc dùng sai ngữ pháp hay kính ngữ có thể làm giảm tính học thuật của công trình nghiên cứu, đồng thời gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự đánh giá của giáo viên hướng dẫn và hội đồng chấm luận văn.

1.3. Các đặc trưng cơ bản của văn phong học thuật tiếng Nhật

  • Tính chính xác: Dùng đúng thuật ngữ, tránh sử dụng từ ngữ mơ hồ, đa nghĩa hoặc các cách diễn đạt có thể gây hiểu lầm trong ngữ cảnh học thuật.
  • Tính mạch lạc: Các đoạn văn kết nối bằng liên từ, đảm bảo sự chuyển tiếp trôi chảy giữa các ý, tạo ra một luồng suy nghĩ liên tục và có cấu trúc rõ ràng từ đầu đến cuối bài luận.
  • Tính khoa học: Trình bày dữ liệu và kết quả rõ ràng, với sự hỗ trợ của các bằng chứng cụ thể, số liệu chính xác và phân tích khách quan dựa trên phương pháp nghiên cứu đã được công nhận.

2. Từ vựng học thuật tiếng Nhật cơ bản trong luận văn

2.1. Thuật ngữ chung dùng trong cấu trúc luận văn

  • 序論 (じょろん): Giới thiệu – phần mở đầu của luận văn, nơi trình bày tổng quan về vấn đề nghiên cứu
  • 研究方法 (けんきゅうほうほう): Phương pháp nghiên cứu – mô tả chi tiết về cách thức thực hiện nghiên cứu
  • 研究結果 (けんきゅうけっか): Kết quả nghiên cứu – trình bày những phát hiện từ quá trình nghiên cứu
  • 考察 (こうさつ): Thảo luận – phân tích và đánh giá kết quả nghiên cứu
  • 結論 (けつろん): Kết luận – tổng hợp những điểm chính và đóng góp của nghiên cứu
  • 参考文献 (さんこうぶんけん): Tài liệu tham khảo – liệt kê các nguồn tài liệu đã sử dụng trong nghiên cứu

2.2. Từ vựng cho từng phần trong luận văn

  • Giới thiệu: 背景 (はいけい – bối cảnh), 目的 (もくてき – mục tiêu), 問題提起 (もんだいていき – đặt vấn đề), 研究意義 (けんきゅういぎ – ý nghĩa của nghiên cứu).
  • Phương pháp nghiên cứu: データ収集 (データしゅうしゅう – thu thập dữ liệu), 実験 (じっけん – thí nghiệm), 分析 (ぶんせき – phân tích), 調査対象 (ちょうさたいしょう – đối tượng nghiên cứu), 研究範囲 (けんきゅうはんい – phạm vi nghiên cứu).
  • Kết quả nghiên cứu: 表 (ひょう – bảng), グラフ (biểu đồ), 結果 (けっか – kết quả), 統計的有意差 (とうけいてきゆういさ – sự khác biệt có ý nghĩa thống kê), 傾向 (けいこう – xu hướng).
  • Thảo luận: 比較 (ひかく – so sánh), 課題 (かだい – vấn đề), 意義 (いぎ – ý nghĩa), 先行研究との関連 (せんこうけんきゅうとのかんれん – mối liên hệ với nghiên cứu trước đây), 示唆 (しさ – gợi ý).
  • Kết luận: まとめ (tóm tắt), 将来展望 (しょうらいてんぼう – triển vọng tương lai), 研究限界 (けんきゅうげんかい – hạn chế của nghiên cứu), 今後の課題 (こんごのかだい – vấn đề cần nghiên cứu trong tương lai).

3. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật cần thiết cho luận văn

Từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật thường dùng trong luận văn
Từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật thường dùng trong luận văn

3.1. Cách sử dụng thể thụ động và sai khiến

Ví dụ: 「~される」「~させる」 thường dùng để diễn đạt khách quan, tránh đề cập trực tiếp đến người thực hiện hành động, giúp văn phong học thuật trở nên khách quan và chính thức hơn.

3.2. Cấu trúc biểu đạt nguyên nhân và kết quả

  • ~ために (vì … nên …) – cấu trúc này giúp thiết lập mối quan hệ nhân quả rõ ràng giữa các hiện tượng hoặc dữ liệu nghiên cứu
  • ~ことによって (do … nên …) – biểu đạt kết quả trực tiếp từ một hành động hoặc hiện tượng cụ thể

3.3. Mẫu câu biểu đạt quan điểm, lập luận

  • ~と考えられる (có thể cho rằng …) – cách diễn đạt giả thuyết hoặc kết luận dựa trên dữ liệu nhưng không quá khẳng định
  • ~といえる (có thể nói rằng …) – cách diễn đạt kết luận có căn cứ nhưng vẫn giữ tính khiêm tốn học thuật

3.4. Cách sử dụng trợ từ học thuật

  • によって (theo, bởi) – chỉ ra nguồn gốc hoặc căn cứ của thông tin hoặc phương pháp được sử dụng
  • に関して (liên quan đến) – giới hạn phạm vi thảo luận về một chủ đề cụ thể
  • に基づいて (dựa trên) – nhấn mạnh nền tảng lý thuyết hoặc dữ liệu mà luận điểm được xây dựng

3.5. Cấu trúc so sánh và đối chiếu

  • ~に比べて (so với) – cấu trúc dùng để so sánh trực tiếp giữa hai hoặc nhiều đối tượng, hiện tượng, hoặc kết quả nghiên cứu
  • 一方で (mặt khác) – từ nối dùng để đưa ra quan điểm hoặc thông tin đối lập, tạo sự cân bằng trong lập luận khoa học

4. Cách sử dụng kính ngữ (敬語) trong luận văn tiếng Nhật

4.1. Quy tắc sử dụng

Trong luận văn học thuật tiếng Nhật, việc sử dụng kính ngữ tuân theo những quy tắc nhất định. Thông thường, tác giả nên sử dụng chủ yếu 丁寧語 (thể lịch sự) xuyên suốt toàn bộ văn bản để duy trì tính trang trọng và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng 尊敬語 và 謙譲語 trong phần trình bày của mình, ngoại trừ những trường hợp đặc biệt như khi trích dẫn ý kiến hoặc phát biểu của các chuyên gia, giáo sư hay nhà nghiên cứu có uy tín trong lĩnh vực.

4.2. Các dạng kính ngữ phổ biến

  • 尊敬語 (そんけいご): Là dạng kính ngữ tôn trọng, được sử dụng khi đề cập đến hành động, quyết định hoặc ý kiến của người có địa vị cao hơn hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực. Các động từ thường được biến đổi thành dạng đặc biệt, như 見る → ご覧になる, 言う → おっしゃる.
  • 謙譲語 (けんじょうご): Là dạng kính ngữ khiêm nhường, được sử dụng khi tác giả đề cập đến hành động, nghiên cứu hoặc quan điểm của chính mình trong mối quan hệ với người đọc hoặc các nhà nghiên cứu khác. Ví dụ: 見る → 拝見する, 言う → 申し上げる.
  • 丁寧語 (ていねいご): Là dạng lịch sự cơ bản, được sử dụng xuyên suốt toàn bộ luận văn để đảm bảo tính trang trọng và học thuật. Đặc trưng bởi việc kết thúc câu bằng “です” và “ます” thay vì thể thông thường. Đây là hình thức kính ngữ chính yếu mà sinh viên nên áp dụng khi viết luận văn tiếng Nhật.

5. Từ nối và liên từ trong luận văn tiếng Nhật

Từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật thường dùng trong luận văn
Từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật thường dùng trong luận văn
  • Chỉ thứ tự: まず (trước hết), 次に (tiếp theo), その次に (sau đó), 続いて (tiếp tục), 最後に (cuối cùng). Những từ nối này giúp tổ chức ý tưởng một cách có hệ thống và tạo ra dòng chảy logic trong bài viết học thuật.
  • Chỉ nguyên nhân – kết quả: その結果 (kết quả là), したがって (do đó), それゆえ (vì vậy), このように (như thế này), そのため (vì lẽ đó). Những từ nối này rất quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ nhân quả và logic giữa các luận điểm.
  • Chỉ đối lập: しかし (tuy nhiên), 一方 (mặt khác), それにもかかわらず (mặc dù vậy), ところが (nhưng mà), だが (nhưng). Những từ nối này giúp trình bày quan điểm đa chiều và thể hiện tư duy phản biện trong luận văn.
  • Chỉ bổ sung: また (ngoài ra), さらに (hơn nữa), 加えて (thêm vào đó), それに (bên cạnh đó), なお (hơn nữa). Từ nối bổ sung giúp mở rộng và làm phong phú thêm các luận điểm đã được trình bày.

6. Cách trích dẫn và tham khảo trong luận văn tiếng Nhật

  • Khi trích dẫn trong luận văn tiếng Nhật, thường sử dụng các cấu trúc ngữ pháp như: 「~によると」(theo…), 「~と述べている」(… đã phát biểu rằng), 「~は~と主張している」(… khẳng định rằng), 「~の研究では」(trong nghiên cứu của…), 「~が指摘しているように」(như … đã chỉ ra).
  • Phần 参考文献 (tài liệu tham khảo) cần được trình bày theo đúng chuẩn quy định của từng trường đại học hoặc tạp chí học thuật, thường tuân theo phong cách APA hoặc MLA phiên bản Nhật Bản. Cấu trúc thông thường bao gồm: tên tác giả, năm xuất bản, tên bài viết/sách, nhà xuất bản, trang tham khảo, và phải được sắp xếp theo thứ tự chữ cái hoặc theo thứ tự xuất hiện trong luận văn.

7. Các lỗi phổ biến và cách khắc phục

Từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật thường dùng trong luận văn
Từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật thường dùng trong luận văn
  • Lỗi Kanji: Một trong những lỗi thường gặp nhất là việc sử dụng sai chữ Hán trong văn bản học thuật. Để tránh điều này, sinh viên nên thường xuyên kiểm tra bằng các công cụ chuyên dụng như 漢字辞典 (từ điển Kanji), ứng dụng kiểm tra chính tả hoặc nhờ người bản xứ xem lại. Đặc biệt chú ý đến các chữ Hán đồng âm nhưng khác nghĩa hoặc các chữ Hán có hình dạng tương tự.
  • Lỗi cấu trúc câu: Sinh viên nước ngoài thường có xu hướng viết câu quá dài và phức tạp, gây khó khăn cho người đọc trong việc nắm bắt ý chính. Cần tránh lạm dụng các cấu trúc câu phức tạp và chia nhỏ ý tưởng thành những câu ngắn, rõ ràng với cấu trúc chủ – vị – tân phù hợp với văn phong học thuật tiếng Nhật.
  • Lỗi văn phong: Trong luận văn tiếng Nhật, việc duy trì sự nhất quán về văn phong và cách dùng từ vựng là vô cùng quan trọng. Tránh việc sử dụng lẫn lộn giữa từ vựng trang trọng và thông tục, giữa các dạng kính ngữ khác nhau, hoặc giữa cách viết Kanji và Hiragana của cùng một từ. Nên tạo một danh sách các thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng trong luận văn để đảm bảo tính nhất quán.

8. Ví dụ mẫu luận văn tiếng Nhật theo chuyên ngành

  • Kinh tế: 用語 như 経済成長 (けいざいせいちょう – tăng trưởng kinh tế), 投資 (とうし – đầu tư), 市場分析 (しじょうぶんせき – phân tích thị trường), 財政政策 (ざいせいせいさく – chính sách tài khóa), 金融危機 (きんゆうきき – khủng hoảng tài chính). Những thuật ngữ này thường xuất hiện trong các luận văn về kinh tế vĩ mô và vi mô.
  • Ngôn ngữ học: 言語構造 (げんごこうぞう – cấu trúc ngôn ngữ), 音声学 (おんせいがく – ngữ âm học), 形態素分析 (けいたいそぶんせき – phân tích hình thái học), 統語論 (とうごろん – cú pháp học), 意味論 (いみろん – ngữ nghĩa học), 語用論 (ごようろん – ngữ dụng học). Các thuật ngữ chuyên ngành này là nền tảng quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ học tiếng Nhật.
  • Xã hội học: 社会構造 (しゃかいこうぞう – cấu trúc xã hội), 文化的背景 (ぶんかてきはいけい – bối cảnh văn hóa), 社会現象 (しゃかいげんしょう – hiện tượng xã hội), 集団行動 (しゅうだんこうどう – hành vi tập thể), 社会的アイデンティティ (しゃかいてきアイデンティティ – bản sắc xã hội). Những khái niệm này thường được sử dụng khi phân tích các vấn đề xã hội đương đại tại Nhật Bản.
  • Kỹ thuật: 技術革新 (ぎじゅつかくしん – đổi mới công nghệ), システム開発 (phát triển hệ thống), 設計方法論 (せっけいほうほうろん – phương pháp luận thiết kế), 効率化 (こうりつか – tối ưu hóa hiệu suất), 自動化プロセス (じどうかプロセス – quy trình tự động hóa). Các thuật ngữ kỹ thuật này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về công nghệ và kỹ thuật tiên tiến.

9. Tài nguyên học tập và tham khảo

Từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật thường dùng trong luận văn
Từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật thường dùng trong luận văn
  • Sách: 『論文の書き方』(Cách viết luận văn), 『日本語学術表現』(Biểu đạt học thuật tiếng Nhật), 『研究論文の作成指導』(Hướng dẫn tạo lập luận văn nghiên cứu), 『アカデミック・ライティングのためのハンドブック』(Cẩm nang viết học thuật), 『専門用語の正しい使い方』(Cách sử dụng thuật ngữ chuyên ngành đúng cách). Những tài liệu này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cấu trúc và phong cách viết luận văn chuẩn mực.
  • Trang web: J-STAGE, CiNii Articles, 国立国会図書館デジタルコレクション (Bộ sưu tập số thư viện Quốc hội Nhật Bản), 日本語論文作成支援サイト (Trang hỗ trợ viết luận văn tiếng Nhật), 学術用語データベース (Cơ sở dữ liệu thuật ngữ học thuật). Các nguồn trực tuyến này cung cấp kho tàng tài liệu tham khảo và các mẫu luận văn đã được công bố.
  • Ứng dụng: Grammarly cho tiếng Nhật, Bunpo, 日本語校正支援 (Hỗ trợ hiệu đính tiếng Nhật), 論文チェッカー (Kiểm tra luận văn), 専門用語辞書アプリ (Ứng dụng từ điển thuật ngữ chuyên ngành). Những công cụ kỹ thuật số này giúp sinh viên kiểm tra và cải thiện chất lượng ngôn ngữ trong quá trình viết.
  • Cộng đồng: Các nhóm học thuật trên Facebook, diễn đàn Nhật ngữ học thuật, 研究者ネットワーク (Mạng lưới nhà nghiên cứu), 論文作成相互支援グループ (Nhóm hỗ trợ lẫn nhau trong viết luận văn), 留学生のための学術日本語コミュニティ (Cộng đồng tiếng Nhật học thuật dành cho sinh viên quốc tế). Những không gian trực tuyến này tạo điều kiện trao đổi kinh nghiệm và nhận phản hồi từ người có chuyên môn.

10. Câu hỏi thường gặp (FAQs)

Từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật thường dùng trong luận văn
Từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật thường dùng trong luận văn

1. Từ vựng học thuật tiếng Nhật nào thường dùng nhất trong luận văn?

Các từ như 序論 (じょろん – giới thiệu), 研究方法 (けんきゅうほうほう – phương pháp nghiên cứu), 結果 (けっか – kết quả), 考察 (こうさつ – thảo luận), 先行研究 (せんこうけんきゅう – nghiên cứu trước đây), 分析手法 (ぶんせきしゅほう – phương pháp phân tích), 課題 (かだい – vấn đề nghiên cứu), 仮説 (かせつ – giả thuyết), 検証 (けんしょう – kiểm chứng), 結論 (けつろん – kết luận) xuất hiện trong hầu hết các luận văn. Những thuật ngữ học thuật này tạo nên khung cấu trúc cơ bản cho bất kỳ luận văn tiếng Nhật nào, bất kể lĩnh vực chuyên môn.

2. Khi viết luận văn tiếng Nhật có cần dùng kính ngữ không?

Có, nhưng chủ yếu dùng 丁寧語 (ていねいご – ngôn ngữ lịch sự). 尊敬語 (そんけいご – kính ngữ) và 謙譲語 (けんじょうご – khiêm nhường ngữ) chỉ cần khi trích dẫn lời của chuyên gia hoặc người khác. Việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự trong luận văn thể hiện tính học thuật và sự tôn trọng đối với người đọc, đồng thời tạo ra giọng văn chuyên nghiệp và khách quan. Tuy nhiên, cần tránh việc sử dụng quá nhiều biểu thức kính ngữ phức tạp, có thể làm rối nội dung chính của luận văn.

3. Nên dùng ngữ pháp tiếng Nhật cấp độ nào cho luận văn?

Phần lớn luận văn yêu cầu ngữ pháp N1, vì cần cấu trúc phức tạp và logic. Các cấu trúc ngữ pháp như 〜に基づいて (dựa trên), 〜にもかかわらず (mặc dù), 〜に関する (liên quan đến), 〜によると (theo như), 〜に対して (đối với), 〜ことになる (dẫn đến việc), 〜わけではない (không có nghĩa là), 〜ものである (là thứ mà) thường xuyên được sử dụng để diễn đạt các mối quan hệ logic phức tạp trong luận điểm nghiên cứu.

4. Có công cụ nào giúp kiểm tra ngữ pháp tiếng Nhật không?

Có thể dùng Bunpo, LanguageTool, hoặc kiểm tra trực tiếp trên các trình soạn thảo như Google Docs với add-on tiếng Nhật. Ngoài ra, còn có các công cụ chuyên biệt như 日本語文章校正サポート (Hỗ trợ hiệu đính văn bản tiếng Nhật), 論文チェックツール (Công cụ kiểm tra luận văn), Microsoft Editor với tính năng hỗ trợ tiếng Nhật, và DeepL Write cho việc cải thiện cách diễn đạt. Việc sử dụng đa dạng công cụ sẽ giúp phát hiện và sửa chữa các lỗi ngữ pháp, chính tả và văn phong một cách toàn diện.

5. Viết phần kết luận trong luận văn tiếng Nhật cần lưu ý gì?

Cần tổng kết rõ ràng, sử dụng từ nối logic, và nêu triển vọng nghiên cứu tiếp theo. Phần kết luận (結論 – けつろん) nên bắt đầu bằng cách nhắc lại mục tiêu nghiên cứu ban đầu, sau đó tóm tắt những phát hiện chính và đóng góp của nghiên cứu. Các cụm từ thường dùng trong phần kết luận bao gồm: 本研究では (ほんけんきゅうでは – trong nghiên cứu này), 明らかになった (あきらかになった – đã trở nên rõ ràng), 今後の課題 (こんごのかだい – thách thức trong tương lai), 研究の限界 (けんきゅうのげんかい – hạn chế của nghiên cứu), 今後の展望 (こんごのてんぼう – triển vọng trong tương lai).


Viết luận văn bằng tiếng Nhật là thử thách lớn, đòi hỏi người học nắm vững từ vựng học thuật, ngữ pháp chuyên sâu, cũng như quy tắc trình bày chuẩn học thuật Nhật Bản. Khi làm chủ những yếu tố này, bạn sẽ dễ dàng hoàn thiện luận văn chất lượng và chuyên nghiệp.

👉 Nếu bạn đang cần hỗ trợ viết luận văn bằng tiếng Nhật một cách chuẩn học thuật, đúng ngữ pháp, giàu tính nghiên cứu, hãy liên hệ ngay với dịch vụ viết thuê luận vănViết Thuê 247 để được tư vấn và đồng hành trọn gói.