Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, thuận tiện, phân tầng – Ưu nhược điểm và ứng dụng trong nghiên cứu

Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, thuận tiện, phân tầng

Trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là các đề tài mang tính định lượng, việc chọn mẫu luôn giữ vai trò then chốt trong việc đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Mỗi phương pháp chọn mẫu – từ ngẫu nhiên, thuận tiện đến phân tầng – đều có những đặc điểm, ưu nhược điểm và cách ứng dụng khác nhau tùy vào mục tiêu nghiên cứu.

Hiểu rõ và lựa chọn phương pháp lấy mẫu phù hợp không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình thu thập dữ liệu mà còn nâng cao chất lượng của toàn bộ nghiên cứu. Vậy phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, thuận tiện, phân tầng là gì, và khi nào nên áp dụng từng loại trong thực tế?

1. Giới thiệu về phương pháp chọn mẫu nghiên cứu

Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, thuận tiện, phân tầng
Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, thuận tiện, phân tầng

1.1 Khái niệm cơ bản về chọn mẫu trong nghiên cứu

Trong nghiên cứu khoa học, chọn mẫu là quy trình có tính hệ thống nhằm xác định một tập hợp các đối tượng đại diện từ tổng thể nghiên cứu để thu thập, phân tích dữ liệu một cách hiệu quả. Quá trình này đòi hỏi phương pháp luận chặt chẽ để đảm bảo rằng nhóm được chọn thực sự phản ánh đặc điểm của toàn bộ tổng thể. Mẫu nghiên cứu không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh tính khách quan mà còn quyết định đến độ tin cậy, tính ổn định và khả năng tổng quát hóa của kết quả nghiên cứu.

1.2 Tầm quan trọng của việc chọn mẫu đúng phương pháp

  • Giúp đảm bảo tính đại diện của dữ liệu, từ đó cho phép nhà nghiên cứu rút ra các kết luận có giá trị về tổng thể.
  • Giảm thiểu sai số chọn mẫu và nâng cao độ chính xác của các ước lượng thống kê, tạo nền tảng vững chắc cho việc kiểm định giả thuyết.
  • Ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị học thuật của luận văn, luận án, và nghiên cứu thị trường, quyết định tính khoa học và mức độ chấp nhận của cộng đồng học thuật.
  • Tối ưu hóa nguồn lực nghiên cứu về thời gian, chi phí và nhân lực khi thực hiện khảo sát.

1.3 Tổng quan các phương pháp chọn mẫu phổ biến

Trong nghiên cứu định lượng hiện đại, các nhà nghiên cứu có nhiều lựa chọn về kỹ thuật chọn mẫu, mỗi phương pháp đều có những ưu điểm và hạn chế riêng phù hợp với từng bối cảnh nghiên cứu cụ thể. Tuy nhiên, ba phương pháp được sử dụng phổ biến và được đánh giá cao về tính ứng dụng gồm:

  • Chọn mẫu ngẫu nhiên (Random Sampling) – phương pháp mang tính xác suất cao, đảm bảo mọi đối tượng trong tổng thể đều có cơ hội được lựa chọn vào mẫu nghiên cứu.
  • Chọn mẫu thuận tiện (Convenience Sampling) – phương pháp phi xác suất, tập trung vào tính khả thi và sự dễ dàng tiếp cận đối tượng nghiên cứu.
  • Chọn mẫu phân tầng (Stratified Sampling) – phương pháp nâng cao của chọn mẫu ngẫu nhiên, đảm bảo các phân khúc của tổng thể được đại diện đầy đủ trong mẫu nghiên cứu.

2. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên (Random Sampling)

2.1 Định nghĩa và nguyên tắc cơ bản

Chọn mẫu ngẫu nhiên là kỹ thuật khoa học trong đó mọi phần tử thuộc tổng thể nghiên cứu đều có cơ hội ngang nhau để được lựa chọn vào mẫu, đồng thời việc chọn một phần tử không ảnh hưởng đến xác suất chọn các phần tử khác. Đây là nền tảng của lý thuyết xác suất trong nghiên cứu thống kê, giúp loại bỏ yếu tố chủ quan của nhà nghiên cứu.

2.2 Các loại chọn mẫu ngẫu nhiên

  • Ngẫu nhiên đơn giản: phương pháp cơ bản nhất, trong đó các đối tượng được chọn hoàn toàn ngẫu nhiên bằng cách bốc thăm, sử dụng bảng số ngẫu nhiên, hoặc phần mềm máy tính chuyên dụng để đảm bảo tính khách quan.
  • Ngẫu nhiên hệ thống: áp dụng khi có danh sách tổng thể, chọn theo khoảng cách cố định từ danh sách (ví dụ: cứ 10 người chọn 1), giúp đơn giản hóa quy trình nhưng vẫn duy trì tính ngẫu nhiên.
  • Ngẫu nhiên phân tầng: kỹ thuật nâng cao khi chia tổng thể thành các nhóm con (tầng) dựa trên đặc điểm chung, sau đó chọn ngẫu nhiên các phần tử trong mỗi tầng theo tỷ lệ xác định.
  • Ngẫu nhiên cụm: phân chia tổng thể thành các cụm (clusters), sau đó chọn ngẫu nhiên một số cụm và khảo sát toàn bộ hoặc một phần các đối tượng trong cụm đó.

2.3 Ưu điểm

  • Đảm bảo tính khách quan tối đa trong quá trình chọn mẫu, loại bỏ sự thiên vị có thể xuất hiện từ nhà nghiên cứu.
  • Tăng độ tin cậy nhờ khả năng phản ánh chính xác tổng thể, giúp các phép kiểm định thống kê trở nên chính xác hơn.
  • Cho phép ước lượng sai số chọn mẫu một cách định lượng, tạo cơ sở vững chắc để xác định mức ý nghĩa thống kê.
  • Kết quả nghiên cứu có tính tổng quát hóa cao, có thể áp dụng cho toàn bộ tổng thể.

2.4 Nhược điểm

  • Thường cần danh sách tổng thể đầy đủ và cập nhật, điều này không phải lúc nào cũng khả thi, đặc biệt với các tổng thể lớn hoặc khó tiếp cận.
  • Có thể tốn thời gian và chi phí đáng kể trong quá trình thu thập dữ liệu, nhất là khi các đối tượng được chọn nằm rải rác về mặt địa lý.
  • Đòi hỏi nền tảng kiến thức thống kê vững chắc để thiết kế và thực hiện đúng kỹ thuật.
  • Khó thực hiện đối với những nghiên cứu có giới hạn về nguồn lực hoặc thời gian.

2.5 Ứng dụng

  • Nghiên cứu xã hội học, tâm lý học và khoa học chính trị khi cần đánh giá quan điểm, thái độ của dân cư.
  • Nghiên cứu kinh tế vi mô, khảo sát thị trường tiêu dùng để đảm bảo kết quả phản ánh chính xác hành vi của toàn bộ thị trường.
  • Nghiên cứu y tế công cộng và dịch tễ học khi cần đánh giá tác động của các can thiệp y tế.
  • Đánh giá chất lượng sản phẩm trong ngành sản xuất thông qua kiểm soát chất lượng thống kê.

3. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện (Convenience Sampling)

Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, thuận tiện, phân tầng
Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, thuận tiện, phân tầng

3.1 Định nghĩa và đặc điểm

Là phương pháp chọn mẫu phi xác suất dựa trên sự sẵn có, dễ tiếp cận và sẵn sàng tham gia của đối tượng nghiên cứu. Trong phương pháp này, nhà nghiên cứu chọn những đối tượng gần gũi, thuận tiện nhất cho việc thu thập dữ liệu mà không tuân theo một quy trình xác suất nghiêm ngặt nào.

3.2 Quy trình thực hiện

  • Xác định đối tượng dễ tiếp cận trong môi trường xung quanh (sinh viên trong trường đại học, khách hàng tại cửa hàng, bệnh nhân tại phòng khám…) dựa trên tiêu chí thuận tiện về thời gian, địa điểm và chi phí.
  • Thu thập dữ liệu trực tiếp từ những đối tượng này mà không qua nhiều bước phân loại hay lựa chọn ngẫu nhiên phức tạp, giúp tối ưu hóa nguồn lực nghiên cứu.
  • Tiến hành khảo sát cho đến khi đạt được số lượng mẫu mong muốn hoặc khi nguồn lực nghiên cứu đã được sử dụng hết.

3.3 Ưu điểm

  • Tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí trong quá trình thu thập dữ liệu, phù hợp với nghiên cứu có ngân sách hạn chế.
  • Dễ dàng triển khai trong nghiên cứu sơ bộ, thăm dò ý kiến hoặc nghiên cứu thí điểm mà không cần quy trình phức tạp.
  • Giúp tiếp cận nhanh chóng với đối tượng nghiên cứu, đặc biệt hữu ích trong tình huống khẩn cấp hoặc khi cần kết quả sơ bộ nhanh chóng.
  • Đơn giản về mặt thiết kế và thực hiện, không đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về phương pháp chọn mẫu xác suất.

3.4 Nhược điểm

  • Tính đại diện thấp so với các phương pháp chọn mẫu xác suất, có thể dẫn đến kết quả nghiên cứu thiên lệch.
  • Dễ phát sinh sai số chọn mẫu do đối tượng được chọn thường có đặc điểm tương đồng, không phản ánh đầy đủ sự đa dạng của tổng thể.
  • Khó khăn trong việc ước lượng sai số và đánh giá độ tin cậy của kết quả nghiên cứu một cách khoa học.
  • Hạn chế khả năng tổng quát hóa kết quả cho toàn bộ tổng thể, ảnh hưởng đến giá trị khoa học của nghiên cứu.

3.5 Khi nào nên sử dụng

  • Nghiên cứu thí điểm hoặc nghiên cứu sơ bộ nhằm kiểm tra tính khả thi của công cụ nghiên cứu trước khi triển khai rộng rãi.
  • Khảo sát nhanh hành vi người tiêu dùng trong bối cảnh marketing cần phản hồi nhanh chóng về sản phẩm mới.
  • Nghiên cứu với nguồn lực hạn chế về thời gian, nhân lực hoặc ngân sách mà vẫn cần thu thập được một lượng dữ liệu nhất định.
  • Khi tổng thể nghiên cứu tương đối đồng nhất hoặc khi biến thiên trong tổng thể không quá lớn.

3.6 Ứng dụng trong nghiên cứu định lượng

  • Thường dùng trong khảo sát marketing, đánh giá sự hài lòng của khách hàng, nghiên cứu hành vi tiêu dùng tại điểm bán hàng hoặc trung tâm thương mại.
  • Nghiên cứu học thuật với đối tượng là sinh viên, giảng viên trong môi trường giáo dục đại học.
  • Khảo sát ý kiến nhanh trên các nền tảng trực tuyến, mạng xã hội hoặc diễn đàn.
  • Nghiên cứu y tế sơ bộ với đối tượng là bệnh nhân tại một cơ sở y tế cụ thể.

4. Phương pháp chọn mẫu phân tầng (Stratified Sampling)

4.1 Định nghĩa và nguyên lý

Chọn mẫu phân tầng là kỹ thuật chọn mẫu xác suất nâng cao, trong đó tổng thể nghiên cứu được chia thành các nhóm (tầng) không chồng chéo dựa trên một hoặc nhiều đặc điểm chung có liên quan đến mục tiêu nghiên cứu. Sau đó, mẫu ngẫu nhiên được chọn riêng biệt từ mỗi tầng theo tỷ lệ được xác định trước, đảm bảo mỗi phân khúc của tổng thể đều được đại diện trong mẫu cuối cùng.

4.2 Quy trình thực hiện

  1. Xác định và phân loại các tầng rõ ràng dựa trên các biến số quan trọng như giới tính, độ tuổi, khu vực địa lý, trình độ học vấn hoặc thu nhập – các biến này thường có mối liên hệ với mục tiêu nghiên cứu.
  2. Tính toán tỷ lệ mỗi tầng trong tổng thể để làm cơ sở cho việc phân bổ kích thước mẫu, đảm bảo sự cân đối và đại diện.
  3. Xác định phương pháp phân bổ mẫu (tỷ lệ hoặc không tỷ lệ) tùy thuộc vào mục tiêu nghiên cứu và đặc điểm của tổng thể.
  4. Chọn mẫu ngẫu nhiên trong từng tầng theo tỷ lệ đã xác định, có thể áp dụng các kỹ thuật chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản hoặc hệ thống trong mỗi tầng.

4.3 Phân tầng tỷ lệ và không tỷ lệ

  • Phân tầng tỷ lệ: phương pháp trong đó số lượng mẫu được chọn từ mỗi tầng tỷ lệ thuận với quy mô của tầng đó trong tổng thể, đảm bảo tính đại diện theo đúng cấu trúc của tổng thể.
  • Phân tầng không tỷ lệ: kỹ thuật trong đó mỗi tầng có số lượng mẫu bằng nhau, bất kể quy mô của tầng trong tổng thể, thường áp dụng khi muốn so sánh giữa các nhóm có quy mô khác nhau đáng kể.
  • Phân tầng tối ưu: phương pháp nâng cao khi số lượng mẫu trong mỗi tầng được xác định dựa trên cả quy mô và độ biến thiên của tầng, nhằm tối đa hóa độ chính xác của ước lượng.

4.4 Ưu điểm

  • Đảm bảo tính đại diện cao cho toàn bộ tổng thể nghiên cứu, kể cả các nhóm nhỏ có đặc điểm đặc thù.
  • Phân tích so sánh giữa các tầng hiệu quả và chính xác, cho phép đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng.
  • Tăng độ chính xác của các ước lượng thống kê, giảm sai số chọn mẫu so với chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản với cùng kích thước mẫu.
  • Phù hợp với nghiên cứu về các tổng thể không đồng nhất, có sự khác biệt lớn giữa các nhóm đối tượng.

4.5 Nhược điểm và cách khắc phục

  • Tốn thời gian và công sức trong quá trình phân loại các tầng và thiết kế phương pháp chọn mẫu phù hợp cho mỗi tầng.
  • Cần nhiều thông tin chi tiết về tổng thể để xác định các tầng một cách chính xác, có thể hỗ trợ bằng phần mềm thống kê như SPSS hoặc AMOS.
  • Đòi hỏi kiến thức thống kê nâng cao để xác định phương pháp phân bổ mẫu tối ưu và phân tích dữ liệu sau thu thập.
  • Khó khăn trong việc xác định các biến phân tầng phù hợp, đặc biệt khi nghiên cứu những hiện tượng xã hội phức tạp.

4.6 Ứng dụng

  • Nghiên cứu thị trường chuyên sâu, phân khúc khách hàng và phát triển sản phẩm dựa trên đặc điểm nhân khẩu học, hành vi tiêu dùng.
  • Nghiên cứu xã hội học và giáo dục khi cần so sánh giữa các nhóm dân số hoặc đánh giá tác động của các chính sách giáo dục đối với các nhóm học sinh khác nhau.
  • Khảo sát ý kiến cử tri và nghiên cứu chính trị học khi cần phản ánh chính xác cấu trúc dân số.
  • Nghiên cứu y tế công cộng và dịch tễ học khi cần đánh giá tác động của các yếu tố nguy cơ theo nhóm tuổi, giới tính hoặc vùng địa lý.

5. So sánh các phương pháp chọn mẫu

Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, thuận tiện, phân tầng
Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, thuận tiện, phân tầng
  • Ngẫu nhiên vs Phân tầng: cả hai đều đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao, nhưng phương pháp phân tầng đặc biệt hiệu quả trong việc đảm bảo kết quả chính xác hơn khi nghiên cứu các nhóm nhỏ trong tổng thể, đồng thời giúp giảm thiểu sai số chọn mẫu.
  • Thuận tiện vs Ngẫu nhiên: phương pháp chọn mẫu thuận tiện dễ dàng triển khai và tiết kiệm thời gian, nguồn lực nhưng tính đại diện thấp và có thể dẫn đến sai lệch kết quả, trong khi phương pháp ngẫu nhiên đòi hỏi phải có công cụ hỗ trợ, khung mẫu đầy đủ và quy trình chặt chẽ hơn để thực hiện.
  • Tiêu chí lựa chọn: việc lựa chọn phương pháp chọn mẫu phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục tiêu nghiên cứu cụ thể, đặc điểm của tổng thể, độ phức tạp của mô hình nghiên cứu, nguồn lực sẵn có về thời gian, kinh phí và khả năng tiếp cận đối tượng nghiên cứu.

6. Xác định kích thước mẫu

6.1 Phương pháp tính toán

  • Công thức Yamane: n = N / (1 + N*e²), trong đó N là kích thước tổng thể, e là mức độ sai số cho phép (thường là 5% hoặc 0,05), và n là kích thước mẫu cần thiết. Công thức này đặc biệt hữu ích khi biết chính xác kích thước tổng thể.
  • Quy tắc Green trong phân tích hồi quy: N ≥ 50 + 8m, với m là số lượng biến độc lập trong mô hình nghiên cứu. Quy tắc này giúp xác định kích thước mẫu tối thiểu để đảm bảo độ tin cậy của các phân tích hồi quy đa biến.
  • G*Power: công cụ phổ biến và mạnh mẽ để xác định mẫu tối thiểu dựa trên các tham số như kích thước hiệu ứng mong muốn, mức ý nghĩa thống kê (α) và công suất thống kê (1-β). Phần mềm này hỗ trợ nhiều phương pháp phân tích như ANOVA, hồi quy và kiểm định t.

6.2 Kích thước mẫu tối ưu

  • Ngẫu nhiên đơn giản: yêu cầu tối thiểu ≥ 30 mẫu để đảm bảo phân phối chuẩn theo định lý giới hạn trung tâm, nhưng nên cân nhắc tăng kích thước mẫu nếu tổng thể có độ biến thiên cao hoặc cần độ chính xác cao trong nghiên cứu.
  • Ngẫu nhiên phân tầng: thường đòi hỏi kích thước mẫu ≥ 100, với con số lý tưởng từ 200 trở lên để đảm bảo mỗi tầng đều có đủ đại diện, đặc biệt khi cần phân tích riêng biệt cho từng nhóm trong tổng thể nghiên cứu.
  • Phân tích SEM với AMOS: phương pháp này yêu cầu kích thước mẫu lớn, thường cần ≥ 200 mẫu để đảm bảo độ ổn định của mô hình cấu trúc, với lưu ý rằng mô hình càng phức tạp (nhiều biến tiềm ẩn và quan hệ) thì càng cần mẫu lớn hơn.
  • SmartPLS: phần mềm này tương đối linh hoạt với kích thước mẫu, thường áp dụng quy tắc 10 lần (số mẫu bằng 10 lần số đường dẫn đến biến tiềm ẩn có nhiều đường dẫn nhất), phù hợp cho các nghiên cứu có mẫu nhỏ hoặc khó tiếp cận đối tượng.

6.3 Mối quan hệ với độ tin cậy

Cỡ mẫu và độ tin cậy của nghiên cứu có mối quan hệ tỷ lệ thuận – cỡ mẫu càng lớn, độ tin cậy của các ước lượng thống kê càng cao và sai số chuẩn càng thấp, giúp kết quả nghiên cứu chính xác hơn và có khả năng tổng quát hóa tốt hơn cho toàn bộ tổng thể.

7. Ứng dụng thực tế

Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, thuận tiện, phân tầng
Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, thuận tiện, phân tầng
  • Khoa học xã hội: các phương pháp chọn mẫu được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu khảo sát hành vi, thái độ, quan điểm của các nhóm dân cư khác nhau, đặc biệt phương pháp phân tầng giúp đảm bảo tiếng nói của các nhóm thiểu số được đại diện trong nghiên cứu.
  • Kinh tế – thị trường: các doanh nghiệp và tổ chức marketing thường sử dụng các kỹ thuật chọn mẫu để nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, đánh giá nhu cầu sản phẩm và dự báo xu hướng thị trường, từ đó đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả.
  • Y học và giáo dục: lĩnh vực này thường áp dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên hoặc phân tầng để đánh giá hiệu quả của các phương pháp can thiệp mới, so sánh kết quả giữa các nhóm đối tượng, và xây dựng chính sách phù hợp với từng đối tượng thụ hưởng.

8. Kết luận và đề xuất

  • Ngẫu nhiên: phương pháp này đảm bảo tính chính xác, khách quan và khả năng tổng quát hóa cao, đặc biệt phù hợp cho các nghiên cứu khoa học cần độ tin cậy cao và các nghiên cứu đánh giá tác động.
  • Thuận tiện: lựa chọn tốt cho các nghiên cứu sơ bộ hoặc thí điểm, mang lại lợi thế về tốc độ triển khai nhanh và tiết kiệm chi phí, tuy nhiên cần thận trọng khi đưa ra các kết luận tổng quát.
  • Phân tầng: phương pháp ưu việt khi nghiên cứu các tổng thể không đồng nhất, giúp đảm bảo tính đại diện cao, kết quả chi tiết và phản ánh đúng cấu trúc của tổng thể, đặc biệt hiệu quả trong các nghiên cứu so sánh giữa các nhóm.

👉 Nghiên cứu sinh, sinh viên hoặc doanh nghiệp khi thiết kế nghiên cứu cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa mục tiêu nghiên cứu, đặc điểm của đối tượng nghiên cứu, nguồn lực sẵn có (thời gian, kinh phí, nhân lực) và lĩnh vực chuyên môn để lựa chọn phương pháp chọn mẫu phù hợp nhất, đảm bảo kết quả nghiên cứu vừa chính xác vừa hiệu quả.

9. Câu hỏi thường gặp (FAQs)

Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, thuận tiện, phân tầng
Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, thuận tiện, phân tầng

1. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có ưu điểm gì?

Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đảm bảo tính khách quan trong quá trình lựa chọn đối tượng nghiên cứu, mang lại tính đại diện cao cho toàn bộ tổng thể và giảm thiểu sai số thống kê, giúp các ước lượng và kiểm định có độ tin cậy cao hơn so với các phương pháp phi xác suất.

2. Khi nào nên sử dụng chọn mẫu thuận tiện?

Nên áp dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện trong các tình huống cần thực hiện khảo sát nhanh chóng, khi nguồn lực hạn chế về thời gian và kinh phí, hoặc trong các nghiên cứu sơ bộ nhằm xác định hướng đi cho nghiên cứu chính thức sau này.

3. Chọn mẫu phân tầng có hạn chế gì?

Phương pháp chọn mẫu phân tầng đòi hỏi phải có nhiều dữ liệu đầu vào chi tiết về cấu trúc của tổng thể và các đặc điểm của từng tầng, đồng thời quy trình phân loại và lựa chọn mẫu trong mỗi tầng tương đối phức tạp, tuy nhiên bù lại kết quả thu được có độ chính xác và tính đại diện cao.

4. Kích thước mẫu tối thiểu cho AMOS là bao nhiêu?

Theo các chuyên gia thống kê và nghiên cứu thực nghiệm, khi sử dụng phần mềm AMOS để phân tích mô hình cấu trúc (SEM), thông thường cần ít nhất 200 mẫu để đảm bảo các chỉ số phù hợp của mô hình ổn định và kết quả phân tích đáng tin cậy.

5. SmartPLS có thể sử dụng với mẫu nhỏ không?

Có, SmartPLS là phần mềm phân tích mô hình cấu trúc có tính linh hoạt cao với kích thước mẫu, áp dụng quy tắc 10 lần (số mẫu cần bằng 10 lần số đường dẫn đến biến tiềm ẩn có nhiều đường dẫn nhất), vì vậy có thể sử dụng hiệu quả với các mẫu tương đối nhỏ mà vẫn cho kết quả đáng tin cậy.


Bạn đang chuẩn bị luận văn thạc sĩ hoặc nghiên cứu khoa học và cần hỗ trợ từ bước chọn mẫu, thu thập dữ liệu đến phân tích kết quả? Hãy để dịch vụ viết thuê luận vănViết Thuê 247 đồng hành cùng bạn, mang đến giải pháp nghiên cứu chuyên nghiệp, chính xác và tiết kiệm thời gian.